Tủ đông Liebherr SFNsfd 5247 Plus NoFrost |
Mức độ ồn |
36 dB |
Điều khiển |
Màn hình màu TFT 2,4”, cảm ứng & vuốt |
Số vùng nhiệt độ |
1 |
Phạm vi nhiệt độ ngăn đông |
-15 °C đến -28 °C |
Công nghệ làm mát |
NoFrost (không có sương giá) |
Phương pháp rã đông |
Tự động |
Khả năng cấp đông trong 24h (theo GS)** |
18,0 kg/24h |
Số ngăn trong ngăn đá |
7 ngăn kéo |
Đèn bên trong ngăn đông |
Đèn LED |
Thời gian lưu trữ khi mất điện (theo GS)** |
16 giờ |
Cáp kết nối (chiều dài) |
2.100 mm |
Tổng dung tích |
277 lít |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) |
185,5 x 59,7 x 67,5 cm |
Kích thước có bao bì (C x R x S) |
1.927 x 615 x 767 mm |
Trọng lượng (không bao bì) |
75,6 kg |
Trọng lượng (có bao bì) |
79,9 kg |
Tủ mát Liebherr SRsfd 5220 |
Mức độ ồn |
35 dB |
Điều khiển |
Màn hình màu TFT 2,4”, cảm ứng & vuốt |
Số vùng nhiệt độ |
1 |
Hiển thị nhiệt độ |
Ngăn lạnh & két BioFresh |
Phạm vi điều chỉnh nhiệt độ ngăn lạnh |
+2 °C đến +9 °C |
Vùng khí hậu trong ngăn lạnh |
BioFresh với HydroBreeze / Trái cây & Rau / Thịt & Sữa an toàn |
Công nghệ tươi |
BioFresh Professional |
Phương pháp rã đông |
Tự động |
Số lượng kệ trong ngăn lạnh |
7 kệ kính |
Đèn bên trong két BioFresh |
Đèn LED |
Cáp kết nối (chiều dài) |
2.000 mm |
Tổng dung tích |
399 lít |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) |
185,5 x 59,7 x 67,5 cm |
Kích thước có bao bì (C x R x S) |
1.927 x 615 x 767 mm |
Trọng lượng (không bao bì) |
67,3 kg |
Trọng lượng (có bao bì) |
72,7 kg |